Cas Tên gọi Công thức Đơn giá Chi tiết
A800031 1344-28-1 Alumina trung tính 100-200 lưới

Aluminum oxide

Al2O3 226,200đ Chi tiết
A800032 1344-28-1 Alumina trung tính 200-300 lưới

Aluminum oxide

Al2O3 187,200đ Chi tiết
A800033 1344-28-1 Alumina kiềm 100-200 lưới

Aluminium oxide

Al2O3 226,200đ Chi tiết
A800034 1344-28-1 Alumina kiềm 200-300 lưới

Aluminium oxide,basic

Al2O3 226,200đ Chi tiết
A800193 1344-28-1 Alumina AR

Aluminum oxide

Al2O3 148,200đ Chi tiết
A800195 1344-28-1 Alumina 99,99% kim loại cơ bản, 5 ~ 6μm, bột

Aluminum oxide

Al2O3 2,012,400đ Chi tiết
A800203 1344-28-1 Alumina có tính axit 100-200 lưới

Aluminum oxide

Al2O3 202,800đ Chi tiết
A800207 1344-28-1 Nano-alumina 99,9% kim loại cơ bản, pha α, 30nm, loại ưa nước

Aluminum oxide

Al2O3 1,271,400đ Chi tiết
A800941 1344-28-1 Nano-alumina 99,99% kim loại cơ bản, γ pha, 10nm

Aluminium oxide

Al2O3 1,435,200đ Chi tiết
A801480 1344-28-1 Nano-alumina 99,9% kim loại cơ bản, pha α, 30nm, loại lipophilic

Aluminum oxide

Al2O3 1,435,200đ Chi tiết
A801481 1344-28-1 Nano-alumina 99,99% kim loại cơ bản, pha α, 30nm

Aluminum oxide

Al2O3 1,458,600đ Chi tiết
A801482 1344-28-1 Phân tán cồn nano alumina kích thước hạt 30nm, dung dịch isopropanol 20% trọng lượng

Aluminum oxide

Al2O3 1,521,000đ Chi tiết
A801483 1344-28-1 Phân tán dung dịch nước nano-alumina kích thước hạt 5-10nm, 20% khối lượng dung dịch nước

Aluminum oxide

Al2O3 2,137,200đ Chi tiết
A810836 1344-28-1 Alumina 99,99% kim loại cơ bản, α đa hình, 0.20μm

Aluminum oxide

Al2O3 608,400đ Chi tiết
A810837 1344-28-1 Alumina có kích thước nano cơ sở kim loại 99,99%, tinh thể γ, 20nm

Aluminum oxide

Al2O3 312,000đ Chi tiết
A811449 1344-28-1 Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 95%, dạng tinh thể γ khoảng 5%, 80nm

Aluminum oxide

Al2O3 269,100đ Chi tiết
A811450 1344-28-1 Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 90%, dạng tinh thể γ khoảng 10%, 50nm

Aluminum oxide

Al2O3 429,000đ Chi tiết
A823044 1344-28-1 Alumina có tính axit 200-300 Lưới

Aluminum oxide

Al2O3 195,000đ Chi tiết
A861593 1344-28-1 Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 90%, dạng tinh thể γ khoảng 10%, 60nm

Aluminum oxide

Al2O3 1,482,000đ Chi tiết
A861594 1344-28-1 Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 90%, dạng tinh thể γ khoảng 10%, 80nm

Aluminum oxide

Al2O3 1,435,200đ Chi tiết

    Total: 20 on 1 page