Tổng đài hỗ trợ (6h00 - 24h00)
Tổng đài mua hàng: 0367.513.866 - 0866.928.234
Email: macklinvietnam@gmail.com
Mã | Cas | Tên gọi | Công thức | Đơn giá | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
A800031 | 1344-28-1 |
Alumina trung tính 100-200 lưới
Aluminum oxide |
Al2O3 | 226,200đ | Chi tiết |
A800032 | 1344-28-1 |
Alumina trung tính 200-300 lưới
Aluminum oxide |
Al2O3 | 187,200đ | Chi tiết |
A800033 | 1344-28-1 |
Alumina kiềm 100-200 lưới
Aluminium oxide |
Al2O3 | 226,200đ | Chi tiết |
A800034 | 1344-28-1 |
Alumina kiềm 200-300 lưới
Aluminium oxide,basic |
Al2O3 | 226,200đ | Chi tiết |
A800193 | 1344-28-1 |
Alumina AR
Aluminum oxide |
Al2O3 | 148,200đ | Chi tiết |
A800195 | 1344-28-1 |
Alumina 99,99% kim loại cơ bản, 5 ~ 6μm, bột
Aluminum oxide |
Al2O3 | 2,012,400đ | Chi tiết |
A800203 | 1344-28-1 |
Alumina có tính axit 100-200 lưới
Aluminum oxide |
Al2O3 | 202,800đ | Chi tiết |
A800207 | 1344-28-1 |
Nano-alumina 99,9% kim loại cơ bản, pha α, 30nm, loại ưa nước
Aluminum oxide |
Al2O3 | 1,271,400đ | Chi tiết |
A800941 | 1344-28-1 |
Nano-alumina 99,99% kim loại cơ bản, γ pha, 10nm
Aluminium oxide |
Al2O3 | 1,435,200đ | Chi tiết |
A801480 | 1344-28-1 |
Nano-alumina 99,9% kim loại cơ bản, pha α, 30nm, loại lipophilic
Aluminum oxide |
Al2O3 | 1,435,200đ | Chi tiết |
A801481 | 1344-28-1 |
Nano-alumina 99,99% kim loại cơ bản, pha α, 30nm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 1,458,600đ | Chi tiết |
A801482 | 1344-28-1 |
Phân tán cồn nano alumina kích thước hạt 30nm, dung dịch isopropanol 20% trọng lượng
Aluminum oxide |
Al2O3 | 1,521,000đ | Chi tiết |
A801483 | 1344-28-1 |
Phân tán dung dịch nước nano-alumina kích thước hạt 5-10nm, 20% khối lượng dung dịch nước
Aluminum oxide |
Al2O3 | 2,137,200đ | Chi tiết |
A810836 | 1344-28-1 |
Alumina 99,99% kim loại cơ bản, α đa hình, 0.20μm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 608,400đ | Chi tiết |
A810837 | 1344-28-1 |
Alumina có kích thước nano cơ sở kim loại 99,99%, tinh thể γ, 20nm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 312,000đ | Chi tiết |
A811449 | 1344-28-1 |
Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 95%, dạng tinh thể γ khoảng 5%, 80nm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 269,100đ | Chi tiết |
A811450 | 1344-28-1 |
Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 90%, dạng tinh thể γ khoảng 10%, 50nm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 429,000đ | Chi tiết |
A823044 | 1344-28-1 |
Alumina có tính axit 200-300 Lưới
Aluminum oxide |
Al2O3 | 195,000đ | Chi tiết |
A861593 | 1344-28-1 |
Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 90%, dạng tinh thể γ khoảng 10%, 60nm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 1,482,000đ | Chi tiết |
A861594 | 1344-28-1 |
Alumina cơ sở kim loại 99,99%, dạng tinh thể α khoảng 90%, dạng tinh thể γ khoảng 10%, 80nm
Aluminum oxide |
Al2O3 | 1,435,200đ | Chi tiết |